Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biết tay


(khẩu ngữ) sentir la force des bras (de quelqu'un); savoir de quoi on est capable
Cho nó một bài học để nó biết tay
lui donner une leçon pour qu'il sache de quoi nous sommes capables
Cho biết tay
faire sentir la force de son bras



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.