|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biết tay
| (khẩu ngữ) sentir la force des bras (de quelqu'un); savoir de quoi on est capable | | | Cho nó một bài học để nó biết tay | | lui donner une leçon pour qu'il sache de quoi nous sommes capables | | | Cho biết tay | | faire sentir la force de son bras |
|
|
|
|